Ông là một cựu chiến binh, người sống sót qua những ngày khốc liệt của chiến tranh

Ông là một cựu chiến binh, người sống sót qua những ngày khốc liệt của chiến tranh
Ông là một cựu chiến binh, người sống sót qua những ngày khốc liệt của chiến tranh

50 năm, một khoảng thời gian đủ dài để những vết thương chiến tranh mờ dần trên da thịt, nhưng không đủ để xóa đi ký ức trong tim ông Tâm – bố chồng tôi. Ông là một cựu chiến binh, người sống sót qua những ngày khốc liệt của chiến tranh, mang trong mình một lời hứa chưa trọn vẹn với người đồng đội thân thiết, anh Hùng.

Đêm ấy, dưới ánh trăng mờ ảo nơi chiến trường Quảng Trị năm 1972, hai người lính trẻ ngồi bên nhau, chia sẻ điếu thuốc cuối cùng. Tiếng bom đạn vẫn rền vang phía xa, nhưng khoảnh khắc ấy, họ chỉ nói về quê nhà, về những cánh đồng lúa thơm, về mẹ già chờ đợi. Hùng, với nụ cười lạc quan, nắm tay Tâm và nói: “Nếu tao không về được, mày hứa nhé, tìm tao, đưa tao về quê. Tao không muốn nằm lại nơi này.” Tâm gật đầu, mắt cay xè, không ngờ rằng đó là lần cuối họ nhìn thấy nhau.

Ngày hôm sau, trong một trận đánh ác liệt, Hùng ngã xuống. Tâm chỉ kịp thấy bạn mình gục ngã giữa làn khói mù mịt, trước khi bị thương và được đưa ra khỏi chiến trường. Chiến tranh kết thúc, nhưng nỗi đau và lời hứa ấy vẫn đeo bám ông. Bốn mươi năm, ông đi qua bao miền đất, hỏi thăm từng đồng đội cũ, tìm kiếm manh mối về nơi Hùng đã nằm xuống, nhưng tất cả chỉ là những dấu vết mờ nhạt giữa rừng sâu.

Bài viết liên quan  Lĩnh 9 năm tù vì gây thương tích cho vợ hờ và 3 người nhà

Tôi gặp ông Tâm lần đầu khi về làm dâu. Ông ít nói, nhưng mỗi lần nhắc về Hùng, mắt ông lại ánh lên một nỗi buồn sâu thẳm. Ông giữ một chiếc bi-đông cũ, vật duy nhất Hùng để lại, như một kỷ vật thiêng liêng. “Tôi nợ cậu ấy một chuyến về quê,” ông từng nói với tôi, giọng trầm khàn.

Một ngày đầu xuân, khi tôi đang dọn dẹp căn gác nhỏ của ông, tôi tìm thấy một lá thư cũ, giấy đã ố vàng. Thư của một đồng đội gửi ông cách đây vài năm, nhắc đến một khu rừng ở Quảng Trị, nơi người ta vừa tìm thấy một số hài cốt liệt sĩ. Tim tôi đập thình thịch. Tôi mang lá thư cho ông, và lần đầu tiên, tôi thấy ánh mắt ông sáng lên, pha lẫn hy vọng và lo âu.

Chúng tôi quyết định lên đường. Ông Tâm, dù đã ngoài bảy mươi, vẫn khăng khăng tự mình đi. Tôi và chồng tôi tháp tùng, cùng một nhóm tình nguyện viên chuyên tìm kiếm hài cốt liệt sĩ. Chuyến đi không dễ dàng. Đường rừng gập ghềnh, ký ức chiến tranh như sống lại trong từng câu chuyện ông kể. Có lúc, ông dừng lại, nhìn vào khoảng không, như thể thấy Hùng đang đứng đó, nở nụ cười ngày nào.

Sau ba ngày lặn lội, nhóm tình nguyện viên tìm thấy một bộ hài cốt trong khu rừng già. Bên cạnh là một mảnh vải dù, loại mà lính thường dùng để gói đồ. Ông Tâm run run chạm vào, nước mắt lăn dài. Dù chưa có kết quả xét nghiệm ADN, ông nói với tôi: “Tôi biết đây là Hùng. Tôi cảm nhận được.”

Bài viết liên quan  Người dân cần cảnh giác …

Hài cốt được đưa về quê Hùng, một ngôi làng nhỏ ở Hà Tĩnh. Đám tang diễn ra giản dị nhưng ấm áp, với những người dân làng đến tiễn đưa. Ông Tâm đứng trước mộ Hùng, đặt chiếc bi-đông cũ lên bia đá, thì thầm: “Tao đưa mày về rồi, Hùng ơi. Giờ mày yên nghỉ nhé.” Lần đầu tiên, tôi thấy ông mỉm cười, một nụ cười nhẹ nhõm, như vừa trút đi gánh nặng bốn mươi năm.

Từ đó, ông Tâm thay đổi. Ông hay kể chuyện về Hùng, không còn là những câu chuyện đau buồn, mà là những kỷ niệm vui vẻ của hai người lính trẻ. Ông nói với tôi: “Con người ta, sống là để giữ lời hứa. Giờ tôi không còn nợ ai nữa.”

Câu chuyện về ông Tâm và Hùng trở thành một phần ký ức gia đình chúng tôi, một bài học về tình bạn, lòng trung thành, và sức mạnh của lời hứa – dù thời gian có trôi qua bao lâu.